( G1610,G620, G630…G2020 , G2030 , G2130 , i3 2100 , i3 3220 , i5 2400 ,
i5 3470 , i7 2600 , i7 3770…)
– Duy Hưng computer- Chuyên Bán Main H61 cũ
_ Hàng bóc máy sáng đẹp 95%
_ Bảo hành 1 tháng lỗi 1 đổi 1
– ĐC: Số 7 Ngõ 97 Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội
– Làm Việc 8h-22h tất cả các ngày trong tuần
– ĐT: 0977 242 686
–Chát Facebook tại đây:
Main Hàng Hàn sáng đẹp mới 95% Hỗ trợ tốt cpu i5-i7 socket 1155
Bảo Hành 01 Tháng Lỗi 1 đổi 1 luôn và ngay
Main B75 cũ Hàng tháo máy sạch đẹp nguyên bản
socket 1155, chạy Full chip và full Card
HotLine 0977 242 686 : Số 7 Ngõ 97 Nguyễn Ngọc Nại – Thanh Xuân- Hà Nội ( Cách Ngã Tư Sở 500M)
Main tháo máy văn phòngc hình thức sáng đẹp 95% nhìn như mới
Máy Tính Duy Hưng Chuyên Bán Main Z77 Cũ Gía Rẻ
Bảo Hành 01 tháng lỗi 1 đổi 1
Địa chỉ: Số 7 Ngõ 97 Nguyễn Ngọc Nại ( Cách ngã tư sở 500M) ĐT: 0977 242 686
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Socket | Intel Socket 1155 |
Form Factor | MicroATX (uATX) |
Chipset | Intel Z77 |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Core i7 |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) |
• Intel Core i5
• Intel Core i3
|
Front Side Bus (FSB) | • - |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 4 |
Max Memory Support (Gb) | 32 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus |
• 1066Mhz
• 1333Mhz
• 1600MHz
|
OC | 2400MHz OC |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) |
• USB 2.0 connectors
• SATA connectors
• 24-pin ATX Power connector
• 4-pin ATX 12v Power connector
• S/P DIF input/output pin header
• SATA 6Gb/s connectors
|
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) |
• LAN (RJ45) port
• USB 2.0/1.1 ports
• IEEE 1394a port
• PS/2 port
• LPT / Parallel port
• Audio I/O
• VGA onboard (D-sub)
• DVI-D port
• USB 3.0/2.0 ports
|
Cổng USB và SATA |
• USB 2.0 x 10
• USB 3.0 x 4
• USB 3.1 x 2
• SATA II 3Gb/s x 4
• SATA III 6Gb/s x 2
|
Expansion Slot (Khe mở rộng) |
• PCI Express x1
• PCI Express x4
• PCI Express x16 (x1)
• PCI Express x8
|
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) |
• RAID
• SLI
• CrossFireX
|
Other Features (Tính năng khác) | Support for @BIOS Support for Q-Flash Support for Xpress Install Support for Xpress Recovery2 Support for eXtreme Hard Drive (X.H.D) Support for Auto Green Support for ON/OFF Charge Support for Q-Shar Support for 3D Power Support for LAN Optimizer (Intelligent optimization network management tool) |
Driver |
Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Socket | Intel Socket 1155 |
Form Factor | MicroATX (uATX) |
Chipset | Intel Z77 |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Core i7 |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) |
• Intel Core i5
• Intel Core i3
|
Front Side Bus (FSB) | • - |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 4 |
Max Memory Support (Gb) | 32 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus |
• 1066Mhz
• 1333Mhz
• 1600MHz
|
OC | 2400MHz OC |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) |
• USB 2.0 connectors
• SATA connectors
• 24-pin ATX Power connector
• 4-pin ATX 12v Power connector
• S/P DIF input/output pin header
• SATA 6Gb/s connectors
|
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) |
• LAN (RJ45) port
• USB 2.0/1.1 ports
• IEEE 1394a port
• PS/2 port
• LPT / Parallel port
• Audio I/O
• VGA onboard (D-sub)
• DVI-D port
• USB 3.0/2.0 ports
|
Cổng USB và SATA |
• USB 2.0 x 10
• USB 3.0 x 4
• USB 3.1 x 2
• SATA II 3Gb/s x 4
• SATA III 6Gb/s x 2
|
Expansion Slot (Khe mở rộng) |
• PCI Express x1
• PCI Express x4
• PCI Express x16 (x1)
• PCI Express x8
|
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) |
• RAID
• SLI
• CrossFireX
|
Other Features (Tính năng khác) | Support for @BIOS Support for Q-Flash Support for Xpress Install Support for Xpress Recovery2 Support for eXtreme Hard Drive (X.H.D) Support for Auto Green Support for ON/OFF Charge Support for Q-Shar Support for 3D Power Support for LAN Optimizer (Intelligent optimization network management tool) |
Driver |